cíuuuu A group of ……people set up camp in the field ( travel)

cíuuuu
A group of ……people set up camp in the field ( travel)

2 bình luận về “cíuuuu A group of ……people set up camp in the field ( travel)”

  1. A group of ……people set up camp in the field ( travel)
    => travelling
    ___________________________________________________________
    Cấu trúc: “of + N/N phrase”
    “travelling people (N)”: du khách
    $\color{red}{\text{@Hy~Hoctotnha}}$

    Trả lời
  2. A group of traveling people set up camp in the field
    ⇒Dịch nghĩa:traveling people=người đi du lịch
    Câu trả lời hay nhất nha

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới