Complete the sentences 1. She/ eat/ bowl/ noodles/ breakfast/ this morning 2. Yesterday/ I/ not/ go/ school/ because/ I/ sic

Complete the sentences
1. She/ eat/ bowl/ noodles/ breakfast/ this morning
2. Yesterday/ I/ not/ go/ school/ because/ I/ sick.

1 bình luận về “Complete the sentences 1. She/ eat/ bowl/ noodles/ breakfast/ this morning 2. Yesterday/ I/ not/ go/ school/ because/ I/ sic”

  1. 1. She eats a bowl of noodles for breakfast this morning.
    Giải thích:
    Sau she thì eat phải thêm s
    có bowl và noodles thì ta phải cho thành một là a bowl of noodles
    Breakfast đằng trước phải là for
    2. Yesterday, I didn’t go to school because I am sick
    Yesterday: thì quá khứ
    not -> did
    I thêm am ở giữa I và sick

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới