Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “fortunate” 01/07/2023 Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “fortunate”
– fortunate ( adj ) vận may – fortune ( n ) sự vân may – fortunately ( adv ) may mắn thay $\text{#Kevin.Inlervin}$ Trả lời
Danh từ : fortune – gia tài , vận may Tính từ : fortunate – có may mắn Trạng từ : fortunately – may mắn thay Trả lời
2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “fortunate””