Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “prohibit”

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “prohibit”

2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “prohibit””

  1. @ \text{Ché}
    – prohibition (n) /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ : sự cấm, sự ngăn cấm.
    – prohibit (v) /prəˈhɪbɪt/ : cấm, ngăn cấm.
    – prohibitive (adj) /prəˈhɪbətɪv/ : nhằm ngăn cấm.
    – prohibitively (adv) /prəˈhɪbətɪvli/ : có chiều hướng ngăn cản.
    color{red}{\text{Chúc Bạn Học Tốt}}

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới