Đặt câu với cụm từ dưới đây
1. on the phone ->…………………….
2. a nine-to-five job ->…………………
3. (to) dral with sth/sb: ->……………….
4. (to be) part of sth ->………………
5. (to) earn money ->……………
6. (to) spend (time) doing sth ->………………..
1 bình luận về “Đặt câu với cụm từ dưới đây 1. on the phone ->……………………. 2. a nine-to-five job ->………………… 3. (”