Đặt câu với từ: reduced agreed equipped

Đặt câu với từ:
reduced
agreed
equipped

2 bình luận về “Đặt câu với từ: reduced agreed equipped”

  1. $1)$ The fire reduced the house to ashes.
    Dịch: Lửa đã biến ngôi nhà thành tro.
    Reduce: làm biến sang 1 dạng khác kém hơn
    $2)$ He agreed to let me go home early.
    Dịch: Ông ta đồng ý để tôi về sớm.
    Agree: đồng ý, thoả thuận
    $3)$ The soldiers were well eqipped with weapons and ammunition.
    Dịch: Quân lính được trang bị vũ khí đạn dược đầy đủ.
    Equip: trang bị
    $#Nobita$

    Trả lời
  2. Đặt câu với từ:
    $+)$ reduced:
    He’s greatly reduced by illness.
    Dịch: Anh ấy gầy đi vì có nhiều bệnh
    $⇒$ Reduced: Giảm, bớt
    $+)$ agreed:
    I completely agreed.
    Dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý
    $⇒$ Agreed: đồng ý
    $+)$ equipped:
    I was well equipped for the trip.
    Dịch: Tôi đã trang bị tốt cho chuyến đi.
    $⇒$ Equipped: trang bị
    $@daoquocthai20$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới