Despite/ didn’t/ exam/the/he/ studying/ pass/ hard

Despite/ didn’t/ exam/the/he/ studying/ pass/ hard

2 bình luận về “Despite/ didn’t/ exam/the/he/ studying/ pass/ hard”

  1. – Despite studying hard he didn’t pass the exam
    => Cấu trúc despite
    => Despite + N/Ving, S + V + O
    => Có từ did nên -> thì quá khứ đơn

    Trả lời
  2. Giải đáp:
    Despite$/$didn’t$/ $exam$/$the$/$he$/$studying$/$pass$/$hard.
    $→$ Despite studying hard he didn’t pass the exam.
    Giải thích:
    $-$ Thì $QKD.$
    $-$ Cấu trúc: $In$ $spite$ $of/ Despite + N/V-ing, S + V + O$
    $-$ Tạm Dịch: Mặc dù cô ấy học tập chăm chỉ, cô ấy vẫn không vượt qua kỳ thi.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới