Ex 1. Điền mustn’t hoặc don’t have to 1. There’s a “No right turn”. You ___ turn right. 2. The signs “No smoking”. You ___ sm

Ex 1. Điền mustn’t hoặc don’t have to
1. There’s a “No right turn”. You ___ turn right.
2. The signs “No smoking”. You ___ smoke here.
3. You ___ have an appointments for this doctor. You can go and see him when you want.
4. You ___ hurry. We have plenty of time.
5. The big boss will be at the meeting. You ___ be late.

2 bình luận về “Ex 1. Điền mustn’t hoặc don’t have to 1. There’s a “No right turn”. You ___ turn right. 2. The signs “No smoking”. You ___ sm”

    1. There’s a “No right turn”. You mustn’t turn right. (Giải thích: “Mustn’t” được sử dụng để biểu thị một hành động bị cấm. Trong trường hợp này, biển báo “No right turn” cho biết bạn không được quay đầu xe.)
    2. The signs “No smoking”. You mustn’t smoke here. (Giải thích:  biển báo “No smoking” cho biết bạn không được hút thuốc ở đây.)
    3. You don’t have to have an appointment for this doctor. You can go and see him when you want. (Giải thích: “Don’t have to” được sử dụng để biểu thị một hành động không bắt buộc. Trong trường hợp này, bạn không bắt buộc phải có cuộc hẹn với bác sĩ, bạn có thể đến thăm ông ta bất cứ lúc nào bạn muốn.)
    4. You don’t have to hurry. We have plenty of time. (Giải thích: bạn không cần phải vội vã vì chúng ta có đủ thời gian.)
    5. The big boss will be at the meeting. You mustn’t be late. (Giải thích:  vì ông sếp lớn sẽ tham gia cuộc họp, bạn không được đến muộn.)

    Trả lời
  1. Giải đáp :
    1. There is a “No turn right” sign. You mustn’t turn right.
    2. The sign says “No smoking”. You mustn’t  smoke here.
    3. You mustn’thave an appointment for this doctor. You can go and see him when you want.
    4. You don’t have to tell me. I already know.
    5. The big boss will be at the meeting. You mustn’t be late.
    Giải thích :
    Động từ khuyết thiếu :
    mustn’t (v): không được phép
    don’t have to (v): không phải
    Cấu trúc :  S + modal verbs + V(inf) + O/C 
                    S + modal verbs + not+ V(inf) + O/C 
    @Leo2k11 – xin ctlhn ạ!

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới