Ex6: Put the words in the correct order to make sentences. 1, music / school / compulsory / English / and / In / are /

Ex6: Put the words in the correct order to make sentences. 1, music / school / compulsory / English / and / In / are / subjects / Lan’s /. 2. mineral /drinks /Fruit / and /water / are / juice/ healthy /. 3. one /to /traditiona/ My /food /prefers / foreign/sister 4. a/is / regularly / way housework/ good / to/ exercise / Doing/ also 5. modern/our/ There/ science / in /a/is / school / laboratory/.
Giúp mình vs sos

1 bình luận về “Ex6: Put the words in the correct order to make sentences. 1, music / school / compulsory / English / and / In / are /”

  1. 1. In Lan’s school, English and music are compulsory subjects.
    + compulsory (adj): ép buộc bắt buộc.
    + Cấu trúc: S + am/ is/ are+ N/ Adj
    + Thì HTĐ: diễn tả một chân lý, điều hiển nhiên về việc môn Tiếng anh và Âm Nhạc là bắt buộc.
    + Chữ ngữ ” English and music” là số nhiều nên đi với tobe “are”.
    Tạm dịch: Ở trường của Lan,  môn Tiếng Anh và Âm Nhạc là những môn học bắt buộc.
    2. Fruit juice and mineral water are healthy drinks.    
    + mineral water (n): nước khoáng.
    + Cấu trúc: S + am/ is/ are+ N/ Adj
    Tạm dịch: Nước hoa quả và nước khoáng là những thức uống tốt cho sức khỏe.
    3. My sister prefers traditional food to foreign one.
    + S + prefers. – Chủ ngữ “My sister’ là số ít nên chia “prefer” -> Vs/es.
    + Cấu trúc: Prefer something to something
    Diễn tả sự yêu thích cái gì hơn (hơn cái gì)
    S + Prefer + N1 (+ to + N2)
    Tạm dịch: Em gái tôi thích món ăn truyền thống hơn món ăn nước ngoài.
    4. Doing housework is also a good way to exercise regularly.
    + A good way to do something: Một cách tốt để làm một cái gì đó.
    + Do housework: làm việc nhà
    Tạm dịch: Làm việc nhà cũng là một cách tốt để tập thể dục thường xuyên.
    5. There is a modern science laboratory in our school.
    + laboratory (n): phòng thí nghiệm, phòng pha chế.
    + science laboratory: phòng thí nghiệm khoa học.
    + Cấu trúc: There is + a/ an/ one/ the + singular noun (danh từ đếm được số ít)
    Tạm dịch: Có một phòng thí nghiệm khoa học hiện đại trong trường của chúng tôi.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới