give/chocolate egg/People/family/to/their friends/and

give/chocolate egg/People/family/to/their friends/and

2 bình luận về “give/chocolate egg/People/family/to/their friends/and”

  1. xắp xếp: People give their friends and family different chocolate eggs.
    dịch: Mọi người cho bạn bè và gia đình của họ những quả trứng sô cô la khác nhau.
    $$$$$$vuxuan68563$$$$$$

    Trả lời
  2. @ lykio07
    give/ chocolate egg/ People/ family/ to/ their friends/ and
    -> They give chocolate egg to their friends and family
    + They give chocolate egg to family and their friends
    => Cấu trúc câu HT Đơn:
    S + V(es/e) + O….

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới