Hãy tìm danh từ,động từ,tính từ của từ :celebrate ; parade ; culture ; festival ; perform

Hãy tìm danh từ,động từ,tính từ của từ :celebrate ; parade ; culture ; festival ; perform

2 bình luận về “Hãy tìm danh từ,động từ,tính từ của từ :celebrate ; parade ; culture ; festival ; perform”

  1. – celebrate ( v) – celebration( n ) – celebrated (adj ) : chào mừng – sự chào mừng
    – parade ( v ) – parade ( n) : diễu hành – cuộc diễu hành
    – culture ( n) –  cultural ( adj ) : văn hóa – thuộc về văn hóa
    – festival ( n ) – festive( adj ) : lễ hội – mang tính lễ hội
    – perform ( v) – performance ( n ) – performed ( adj ) : biểu diễn – người biểu diễn/ sự biểu diễn – mang tính biểu diễn

    Trả lời
  2. Danh từ:
    celebration
    paradless
    culture
    festival
    performent
    Động từ :         
    celebrating
    paraded
    culture
    festival
    perform
     Tính từ:
    celebraly
    paradly
    culture
    festivally
    perform

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới