I.Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest: 1.A. cheer B. wheel C. keen D. knee 2.

I.Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest:
1.A. cheer B. wheel C. keen D. knee
2. A. hear B. seat C. beach D. peach
3. A. bear B. wear C. swear D. fear
4. A. hair B. fair C. chain D. chair
5. A. idea B. pea C. near D. gear
6. A. tear B. appear C. theater D. shear
7. A. ear B. dear C. pear D. clear
8. A. steak B. great C. head D. break
9. A. rain B. paint C. said D. tail
10. A. gate B. change C. hand D. danger
11. A. train B. air C. pair D. stair
12. A. eight B. either C. height D. neither
13. A. pie B. lie C. tie D. thief
14. A. kite B. nine C. inquire D. dinner
15. A. my B. style C. bicycle D. typeII.

2 bình luận về “I.Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest: 1.A. cheer B. wheel C. keen D. knee 2.”

  1. I.Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest:
    1.A. cheer  B. wheel C. keen D. knee
    2. A. hear  B. seat C. beach D. peach
    3. A. bear B. wear C. swear D. fear
    4. A. hair  B. fair  C. chain D. chair
    5. A. idea B. pea C. near D. gear
    6. A. tear B. appear C. theater D. shear
    7. A. ear B. dear C. pear D. clear
    8.  A. steak  B. great C. head  D. break
    9.  A. rain B. paint C. said D. tail
    10. A. gate B. change C. hand D. danger
    11. A. train B. air C. pair D. stair
    12. A. eight B. either C. height D. neither
    13. A. pie B. lie  C. tie D. thief 
    14. A. kite B. nine C. inquire D. dinner
    15. A. my B. style C. bicycle D. typeII.
    Dịch 
    I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:
    1.A. cổ vũ B. bánh xe C. quan tâm D. đầu gối
    2. A. nghe B. ghế C. bãi biển D. đào
    3. A. gấu B. mặc C. thề D. sợ hãi
    4. A. tóc B. tóc vàng C. dây chuyền D. ghế
    5. A. ý tưởng B. hạt đậu C. gần D. bánh răng
    6. A. rách B. xuất hiện C. nhà hát D. cắt
    7. A. tai B. thân yêu C. lê D. rõ ràng
    8. A. bít tết B. tuyệt vời C. đầu D. phá vỡ
    9. A. mưa B. sơn C. nói D. đuôi
    10. A. cổng B. thay đổi C. tay D. nguy hiểm
    11. A. xe lửa B. không khí C. cặp D. cầu thang
    12. A. tám B. một trong hai C. chiều cao D. không
    13. A. chiếc bánh B. lời nói dối C. cà vạt D. kẻ trộm
    14. A. diều B. chín C. hỏi D. ăn tối
    15. A. phong cách B. của tôi C. xe đạp D. loạiII.

    Trả lời
  2. I. 
    1. D. knee
    2. C. beach
    3. D. fear
    4. C. chain
    5. D. gear
    6. D. shear
    7. C. pear
    8. C. head
    9. C. said
    10. D. danger
    11. D. stair
    12. D. neither
    13. D. thief
    14. B. nine
    15. C. bicycle

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới