I.PRONUNCIATION: 1. A. lemonade B. vegetables C. omelette D. pepper 2. A. sandwich B. banana C. apple D. pancake 3. A.

I.PRONUNCIATION:
1. A. lemonade B. vegetables C. omelette D. pepper
2. A. sandwich B. banana C. apple D. pancake
3. A. hobby B. longer C. collect D. bottle
4. A. beach B. clean C. teach D. bread
5. A. exciting B. cinema C. musician D. delicious
6. A. money B. mother C. Monday D. tomorrow
7. A. sunburn B. puppet C. rural D. rubbish
8. A. played B. needed C. loved D. showed
9. A. music B. sunny C. suncream D. summer
10. A. worked B. enjoyed C. laughed D. washed

2 bình luận về “I.PRONUNCIATION: 1. A. lemonade B. vegetables C. omelette D. pepper 2. A. sandwich B. banana C. apple D. pancake 3. A.”

  1. 1. C. – phát âm /ə/ còn lại âm /e/ (gạch chân “e”)
    2. B. – phát âm /ə/ còn lại âm /æ/ (gạch chân “a”)
    3. C. – phát âm /ə/ còn lại âm /ɒ/ (gạch chân “o”)
    4. D. – phát âm /e/ còn lại âm /i:/ (gạch chân “ea”)
    5. A. – phát âm /aɪ/ còn lại âm /ɪ/ (gạch chân “i”)
    6. D. – phát âm /ə/ còn lại âm /ʌ/ (gạch chân “o”)
    7. C. – phát âm /ʊə/ còn lại âm /ʌ/ (gạch chân “o”
    8. B. – phát âm /ɪd/ còn lại âm /d/ (gạch chân “ed”)
    9. A. – phát âm /ju:/ còn lại âm /ʌ/ (gạch chân “u”)
    10. B. – phát âm /d/ còn lại âm /t/ (gạch chân “ed”)

    Trả lời
  2. 1.c(phát âm /ə/ )
    2.b(phát âm /ə/ )
    3.c(phát âm /ə/)
    4.d(phát âm /e/ )
    5.c(phát âm /aɪ/ )
    6.d(phát âm /ə/)
    7.c( phát âm /ʊə)
    8.b(phát âm /ɪd/)
    9.a(phát âm /ju:/)
    10.b(phát âm /d/ )
    CHÚC CẬU HỌC TỐT NHÉ !!!

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới