II Find the word which has a different stress pattern from the others. 11. A. dangerous B. plentiful C. another D. limited

II Find the word which has a different stress pattern from the others.
11. A. dangerous B. plentiful C. another D. limited
12. A. attention B. holiday C. pollution D. effective
13. A. different B. expensive C. abundant D. convenient
14. A. petroleum B. advantage C. enormous D. tendency
15. A. nationality B. national C. nationalize D. nationalize
16. A. himself B. assist C. support D. lemon
17. A. become B. bookshop C. science D. metro
18. A. country B. myself C. belong D. Chinese
19. A. rotation B. mineral C. contaminate D. American
20. A. speechless B. worthy C. pollute D. better

2 bình luận về “II Find the word which has a different stress pattern from the others. 11. A. dangerous B. plentiful C. another D. limited”

  1. 11.C (âm 2 còn lại âm 1)
    12.B (âm 1 còn lại âm 2)
    13.A (âm 1 còn lại âm 2)
    14.D (âm 1 còn lại âm 2)
    15.A (âm 3 còn lại âm 1)
    16.D (âm 1 còn lại âm 2)
    17.A (âm 2 còn lại âm 1)
    18.A (âm 1 còn lại âm 2)
    19.B (âm 1 còn lại âm 2)
    20.C (âm 2 còn lại âm 1)

    Trả lời
  2. 11. A(trọng âm thứ nhất), còn lại thứ hai
    12. B(trọng âm thứ hai, còn lại thứ nhất
    13. A(trọng âm thứ nhất), còn lại thứ hai
    14. D(trọng âm 1), còn lại 2
    15. A(trọng âm 3), còn lại 1
    16. D(trọng âm 1), còn lại 2
    17. A(trọng âm 2), còn lại 1
    18. A(trọng âm 1), còn lại 2
    19. B(trọng âm 1), còn lại 2
    trọng âm là những từ có âm tiết phát ra cao hơn âm tiết còn lại.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới