Keep silent! My children (sleep)
-
Keep silent! My children (sleep) ….are sleeping…..” Keep silent! ” Là dấu hiệu của THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄNCông thức :(+) S + am/ is/ are + Ving(-) S + am/are/is + not + Ving(?) Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?A: Yes, S + am/is/are.No, S + am/is/are + not.
-
-> Keep silent! My children are sleeppingThì HTTD dấu hiệu nhận biết: “Keep silent!”Cấu trúc: S+be+V-ingTạm dịch: Giữ yên lặng, những đứa trẻ của tôi đang ngủDo children là số nhiều nên be->are