Exercise 4 Add tag to the following statements 15 You don’t take sugar in coffee , …… ………..? 16 S

Exercise 4 Add tag to the following statements

15 You don’t take sugar in coffee , …… ………..?

16 She looks tired , …. …….?

17 There’s a cinema near the station, ……………..?

18 He arrived late , ………. .?

2 bình luận về “Exercise 4 Add tag to the following statements 15 You don’t take sugar in coffee , …… ………..? 16 S”

  1. 15. do you
    16. doesn’t she
    17. isn’t there
    18. didn’t he
    – Mệnh đề: khẳng định ( phủ định) >< phủ định ( khẳng định)
    – trợ động từ chia theo động từ (VD: Nếu động từ trong MĐ chia QKĐ thì mượn trợ động từ “did” đặt trong câu hỏi đuôi)

    Trả lời
  2. 5,do you
    +Vì có You don’t ở trước:phủ định
    $\Rightarrow$Câu hỏi đuôi là do you : khẳng định
    +Cấu trúc: S+don’t/doesn’t+V+N, do/does+S
    +dịch là Bạn không cho đường vào cà phê, phải không?
    6,doesn’t she
    +Vì có she looks ở trước: khẳng định
    $\Rightarrow$Câu hỏi đuôi mượn trợ động từ  là doesn’t  she : phủ định
    +Cấu trúc: S+V+A,don’t/doesn’t+S
    +dịch là Cô ấy nhìn mệt, phải không?
    7, isn’t there
    +Vì có There is ở trước:khẳng định
    $\Rightarrow$Câu hỏi đuôi là isn’t there: phủ định
    +Cấu trúc: There+be+N, be not+there
    +dịch là Có một rạp chiếu phim gần nhà ga, phải không?
    8,didn’t he
    +Vì có he arrived ở trước: khẳng định
    $\Rightarrow$Câu hỏi đuôi mượn trợ động từ  là didn’t  he : phủ định
    +Cấu trúc: S+Ved+A, didn’t+S
    +dịch là Anh ấy về muộn, phải không ?
    $#tytyrrte$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới