Mọi người ơi cho em hỏi mẹo phân biệt /ʃ/ với/s/ để đánh trắc nghiệm vs ạ

Mọi người ơi cho em hỏi mẹo phân biệt /ʃ/

với/s/ để đánh trắc nghiệm vs ạ

1 bình luận về “Mọi người ơi cho em hỏi mẹo phân biệt /ʃ/ với/s/ để đánh trắc nghiệm vs ạ”

  1.    /ʃ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:
    a. Spelling “sh”
    Ví dụ:
    • fashion /ˈfæʃn/ (n): thời trang
    • shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng
    • share /ʃeə(r)/ (n): chia sẻ
    • shoulder /ˈʃəʊldər/ (n): vai
    b. Spelling “ti”
    Ví dụ:
    • patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn / (n): bệnh nhân
    • mention/ˈmenʃn/ (v): đề cập
    • essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu
    c)  Spelling “ch”
    Ví dụ:
    • machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc
    • chic /ʃiːk/ (adj): thanh lịch
    • champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm-panh
    d)  Spelling “ci”
    Ví dụ:
    • musician /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ
    • efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả
    • delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon
    e) Spelling “ss”
    Ví dụ:
    • mission /ˈmɪʃn/ (n): nhiệm vụ, sứ mệnh
    • issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề / (v): xuất bản
    • assure /əˈʃʊə(r)/ (v): cam đoan
    • Russia /ˈrʌʃə/ (n): nước Nga
    f)  Trường hợp đặc biệt: spelling “s”
    Ví dụ:
    • sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường
    • sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn
      /ʒ/ xuất hiện trong các trường hợp sau:
      a) Spelling “sion”
      Ví dụ:
      • vision /ˈvɪʒn/ (n): thị giác / tầm nhìn
      • television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): TV
      • occasion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp
      • decision /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định
      b) Spelling “sure”
      Ví dụ:
      • measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo đạc, đánh giá
      • pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n): sự vui lòng, hân hạnh
      • exposure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n): sự tiếp xúc / phơi nhiễm / phơi bày
      • closure /ˈkləʊʒə(r)/ (n): sự đóng cửa / chấm dứt
      • treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho báu
      c) Spelling “sual”
      Ví dụ:
      • visual /ˈvɪʒuəl/ (adj): thuộc về thị giác, trực quan
      • casual /ˈkæʒuəl/ (adj): đời thường
      • usually /ˈjuːʒuəli/ (adv): thường xuyên
      d) Một số trường hợp khác:
      Ví dụ:
      • Asia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á
      • beige /beɪʒ/ (adj): màu be
      • genre /ˈʒɒnrə/ (n): thể loại (phim/sách/nghệ thuật)

    Trả lời

Viết một bình luận