Tiếng Anh Mọi người ơi cho em hỏi mẹo phân biệt /ʃ/ với/s/ để đánh trắc nghiệm vs ạ 18 Tháng Chín, 2023 1 Comment Mọi người ơi cho em hỏi mẹo phân biệt /ʃ/ với/s/ để đánh trắc nghiệm vs ạ
/ʃ/ xuất hiện trong các trường hợp sau: a. Spelling “sh” Ví dụ: fashion /ˈfæʃn/ (n): thời trang shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng share /ʃeə(r)/ (n): chia sẻ shoulder /ˈʃəʊldər/ (n): vai b. Spelling “ti” Ví dụ: patient /ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn / (n): bệnh nhân mention/ˈmenʃn/ (v): đề cập essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu c) Spelling “ch” Ví dụ: machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc chic /ʃiːk/ (adj): thanh lịch champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm-panh d) Spelling “ci” Ví dụ: musician /mjuˈzɪʃn/ (n): nhạc sĩ efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngon e) Spelling “ss” Ví dụ: mission /ˈmɪʃn/ (n): nhiệm vụ, sứ mệnh issue /ˈɪʃuː/ (n): vấn đề / (v): xuất bản assure /əˈʃʊə(r)/ (v): cam đoan Russia /ˈrʌʃə/ (n): nước Nga f) Trường hợp đặc biệt: spelling “s” Ví dụ: sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắn /ʒ/ xuất hiện trong các trường hợp sau: a) Spelling “sion” Ví dụ: vision /ˈvɪʒn/ (n): thị giác / tầm nhìn television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): TV occasion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp decision /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định b) Spelling “sure” Ví dụ: measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo đạc, đánh giá pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n): sự vui lòng, hân hạnh exposure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n): sự tiếp xúc / phơi nhiễm / phơi bày closure /ˈkləʊʒə(r)/ (n): sự đóng cửa / chấm dứt treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho báu c) Spelling “sual” Ví dụ: visual /ˈvɪʒuəl/ (adj): thuộc về thị giác, trực quan casual /ˈkæʒuəl/ (adj): đời thường usually /ˈjuːʒuəli/ (adv): thường xuyên d) Một số trường hợp khác: Ví dụ: Asia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á beige /beɪʒ/ (adj): màu be genre /ˈʒɒnrə/ (n): thể loại (phim/sách/nghệ thuật) Trả lời
1 bình luận về “Mọi người ơi cho em hỏi mẹo phân biệt /ʃ/ với/s/ để đánh trắc nghiệm vs ạ”