Performance/she/give/last night/not like/others/performances viết lại câu hoàn chỉnh

Performance/she/give/last night/not like/others/performances viết lại câu hoàn chỉnh

2 bình luận về “Performance/she/give/last night/not like/others/performances viết lại câu hoàn chỉnh”

  1. Answer : The performance she gave last night was not like the others’ performances 
    – Có “last night” -> Quá khứ đơn
    – QKĐ – V thường : (+) S + V_(ed) / V_2 + …
    – “Give” bất quy tắc -> Dùng “gave”
    – Be (not) like sth : (Không) giống thứ gì
    – Dịch : Màn trình của cô ấy tối qua không giống những màn biểu diễn của người khác
    \tt{# Crown}

    Trả lời
  2. $\text{Answer:}$ The performance she gave last night was not like the others performances 
    ⇒ performance : màn trình diễn
    · S + Not like + sth : cái gì không giống cái gì 
    Dịch: Buổi biểu diễn tối qua của cô ấy không giống như những buổi biểu diễn khác
    $\textit{#kevin.inlervin}$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới