system: hệ thống (n) tube: ống, đường ống fumes: khói totally: hoàn toàn teleport: dịch chuyển

system: hệ thống (n)

tube: ống, đường ống

fumes: khói

totally: hoàn toàn

teleport: dịch chuyển

mistake: lỗi sai

drip: nhỏ giọt (v)

Đặt mỗi từ 1 câu

1 bình luận về “system: hệ thống (n) tube: ống, đường ống fumes: khói totally: hoàn toàn teleport: dịch chuyển”

  1. Ok! Here are some sentences about these words
    System: 
    Our system is too easy to use.
    ( Hệ thống của chúng tôi rất dễ để dùng )
    Tube: 
    That tube was made of iron.
    ( Cái ống dẫn kia làm từ sắt )
    Fumes: 
    The chimney makes a lot of fumes on the roof. ( Cái ống khói tạo ra rất nhiều khói ở trên mái nhà )
    Totally: 
    It’s totally fine to work with you.
    ( Nó hoàn toàn ổn khi làm việc chung với bạn )
    Teleport: 
    Something teleported into my countryside.
    ( Một thứ gì đó đã dịch chuyển tới quê của tôi )
    Mistake: 
    I make a big mistake in my life.
    (Tôi đã làm 1 sai lầm lớn trong cuộc đời của tôi)
    Drip: 
    I drip some water on the coin.
    ( Tôi nhỏ một ít nước lên đồng xu )
    I hope it’s good

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới