phát âm khác 1. a. hour b. household c. rehearse d. horrible 2. a. hygiene b. energetic c. altogether d. surgery

phát âm khác
1. a. hour b. household c. rehearse d. horrible
2. a. hygiene b. energetic c. altogether d. surgery
3. a. oceanic b. decide c. socialize d. delecious
(Ghi rõ phát âm từng từ dzì mềnh khum bíc nka <333 )

2 bình luận về “phát âm khác 1. a. hour b. household c. rehearse d. horrible 2. a. hygiene b. energetic c. altogether d. surgery”

  1. 1.A, ra âm câm còn lại ra âm /h/
    –  Gạch chân tại  “h”
    2.C, ra âm /g/ còn lại ra âm /dʒ/
    – Gạch chân tại “g”
    3.B, ra âm /s/ còn lại ra âm /ʃ/
    – Gạch chân tại “c”

    Trả lời
  2. $\text{@Meo}$
    $\text{1)}$ a. hour
    Giải thích: hour là âm câm, không phát âm, còn lại b,c,d âm /h/
    $\text{2)}$ c. altogether
    Giải thích: altogether âm /g/, còn lại a,b,d âm /dʒ/
    $\text{2)}$ b. decide
    Giải thích: decide âm /s/, còn, còn lại a,c,d âm /ʃ/
                   

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới