phát âm khác ( ghi rõ cách đọc của từ đó lun )
1. a. noon b. pool c. smooth d. flood
2. a. christmas b. mechanic c. character d. chocolate
3. a. cucumber b. communicate c. customer d. university
4. a. writer b. rich c. windy d. illness
5. a. prevent b. enjoyable c. success d. exhausted
2 bình luận về “phát âm khác ( ghi rõ cách đọc của từ đó lun ) 1. a. noon b. pool c. smooth d. flood 2. a. christmas b. mechanic c”