phát âm khác ( ghi rõ cách đọc của từ đó lun ) 1. a. noon b. pool c. smooth d. flood 2. a. christmas b. mechanic c

phát âm khác ( ghi rõ cách đọc của từ đó lun )
1. a. noon b. pool c. smooth d. flood
2. a. christmas b. mechanic c. character d. chocolate
3. a. cucumber b. communicate c. customer d. university
4. a. writer b. rich c. windy d. illness
5. a. prevent b. enjoyable c. success d. exhausted

2 bình luận về “phát âm khác ( ghi rõ cách đọc của từ đó lun ) 1. a. noon b. pool c. smooth d. flood 2. a. christmas b. mechanic c”

  1. 1. 
    A  →/nu:n/
    B →/pu:l/
    C →/smu:ð/
    D →/flood/
    ⇒ Chọn $D$
    2. 
    A →/’krisməs/
    B →/mi’kænik/
    C →/’kæriktə/
    D →/’tʃɔkəlit/
    ⇒ Chọn $D$
    3.
    A →/’kju:kəmbə/
    B →/kə’mju:nikeit/
    C →/’kʌstəmə/
    D →/ju:ni’və:siti/
    ⇒ Chọn $C$
    4. 
    A →/’raitə/
    B →/ritʃ/
    C →/’windi/
    D →/’ilnis/
    ⇒ Chọn $A$
    5.
    A →/pri’vent/
    B →/in’dʤɔiəbl/
    C →/sək’ses/
    D →/ig’zɔ:stid/
    ⇒ Chọn $C$

    Trả lời
  2. 1. D (gạch chân oo, đáp án: /ʌ/, còn lại: /u:/)
    noon /nu:n/: buổi trưa
    pool /pu:l/: vũng, ao
    smooth /smu:ð/: mượt mà
    flood /flʌd/: lũ lụt
    2. D (gạch chân ch, đáp án: /tʃ/, còn lại: /k/)
    christmas /’krisməs/: giáng sinh
    mechanic /mi’kænik/: thợ máy
    character /’kæriktə/: nhân vật
    chocolate /’tʃɔkəlit/: sô-cô-la
    3. C (gạch chân u, đáp án: /ʌ/, còn lại: /ju:/)
    cucumber /’kju:kəmbə/: dưa chuột
    communicate /kə’mju:nikeit/: giao tiếp
    customer /’kʌstəmə/: khách hàng
    university /ju:ni’və:siti/: trường đại học
    4. A (gạch chân u, đáp án: /aɪ/, còn lại: /ɪ/)
    writer /raitə/: nhà văn
    rich /ritʃ/: giàu
    windy /windi/: có gió
    illness /ilnis/: bệnh
    5.  C (gạch chân e, đáp án: /e/, còn lại: /ɪ/)
    prevent /pri’vent/: ngăn ngừa
    enjoyable /in’dʤɔiəbl/: thú vị
    success /sək’ses/: sự thành công
    exhausted /ig’zɔ:stid/: đã rút hết không khí 

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới