sắp xếp các động từ vào cột đúng theo cách phát âm đuôi ed ( played , watched , liked , needed , alowed , started , oranized , finished , waited , explored , invented , looked , discovered
sắp xếp các động từ vào cột đúng theo cách phát âm đuôi ed ( played , watched , liked , needed , alowed , started , oranized , finished , waited , explored , invented , looked , discovered
Câu hỏi mới
2 bình luận về “sắp xếp các động từ vào cột đúng theo cách phát âm đuôi ed ( played , watched , liked , needed , alowed , started , oranized”