Sắp xếp: wear `/` a `/` helmet `/` complusory `/` is `/` when `/` in `/` it `/` to `/` riding `/` Vietnam `/` a `/` mortorbike
Giải nghĩa từ “complusory” trong câu trên và cho `1` số cấu trúc với từ này (nếu có)
Sắp xếp: wear `/` a `/` helmet `/` complusory `/` is `/` when `/` in `/` it `/` to `/` riding `/` Vietnam `/` a `/` mortorbike
Giải nghĩa từ “complusory” trong câu trên và cho `1` số cấu trúc với từ này (nếu có)
Câu hỏi mới
2 bình luận về “Sắp xếp: wear `/` a `/` helmet `/` complusory `/` is `/` when `/` in `/` it `/` to `/` riding `/` Vietnam `/` a `/` mortorbik”