Tìm các cặp từ trái nghĩa dưới đây và dịch các từ ấy: harvest,harm,waste,plant,shield,conserve

Tìm các cặp từ trái nghĩa dưới đây và dịch các từ ấy:
harvest,harm,waste,plant,shield,conserve

1 bình luận về “Tìm các cặp từ trái nghĩa dưới đây và dịch các từ ấy: harvest,harm,waste,plant,shield,conserve”

  1. harvest (v) thu hoạch, gặt hái 
    – Từ trái nghĩa của harvest (v): 
    + disperse (v) phân tán, giải tán
    + dissipate (v) tiêu tan, tan rã
    + distributed (v) phân phối, phân phát
    divided (adj) chia, chia ra 
    – Từ trái nghĩa của (adj) divided: undivided (adj) không phân chia. 

    harm (v) làm hại
    – Từ trái nghĩa của harm (v): 
    + aid (v) hỗ trợ, giúp đỡ 

    + approve (v) chấp thuận, phê duyệt 
    + assist (v) hỗ trợ
    waste (v) lãng phí
    – Từ trái nghĩa của waste (v): 
    + accumulate (v) tích lũy 
    + collect (v) suy tầm, thu thập 
    plant (v) trồng trọt
    – Từ trái nghĩa của plant (v): 
    + harvest (v) thu hoạch 
    + reap (v) gặt hái 
    shield (v) che chắn 
    – Từ trái nghĩa của shield (v) 
    + uncover (v) không che chắn 
    + reveal (v) tiết lộ, bọc lộ 
    conserve (v) trò chuyện 
    – Từ trái nghĩa với conserve (v) 
    – be quiet/ be silent (v) im lặng

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới