Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Tìm các cặp từ trái nghĩa dưới đây và dịch các từ ấy: harvest,harm,waste,plant,shield,conserve 06/10/2023 Tìm các cặp từ trái nghĩa dưới đây và dịch các từ ấy: harvest,harm,waste,plant,shield,conserve
harvest (v) thu hoạch, gặt hái – Từ trái nghĩa của harvest (v): + disperse (v) phân tán, giải tán+ dissipate (v) tiêu tan, tan rã+ distributed (v) phân phối, phân phát divided (adj) chia, chia ra – Từ trái nghĩa của (adj) divided: undivided (adj) không phân chia. harm (v) làm hại– Từ trái nghĩa của harm (v): + aid (v) hỗ trợ, giúp đỡ + approve (v) chấp thuận, phê duyệt + assist (v) hỗ trợ waste (v) lãng phí – Từ trái nghĩa của waste (v): + accumulate (v) tích lũy + collect (v) suy tầm, thu thập plant (v) trồng trọt – Từ trái nghĩa của plant (v): + harvest (v) thu hoạch + reap (v) gặt hái shield (v) che chắn – Từ trái nghĩa của shield (v) + uncover (v) không che chắn + reveal (v) tiết lộ, bọc lộ conserve (v) trò chuyện – Từ trái nghĩa với conserve (v) – be quiet/ be silent (v) im lặng Trả lời
– Từ trái nghĩa của harvest (v):
+ dissipate (v) tiêu tan, tan rã
+ distributed (v) phân phối, phân phát
– Từ trái nghĩa của (adj) divided: undivided (adj) không phân chia.
harm (v) làm hại
– Từ trái nghĩa của harm (v):
+ aid (v) hỗ trợ, giúp đỡ
+ accumulate (v) tích lũy
+ harvest (v) thu hoạch
+ reap (v) gặt hái
– Từ trái nghĩa của shield (v)
+ uncover (v) không che chắn
+ reveal (v) tiết lộ, bọc lộ
– Từ trái nghĩa với conserve (v)
– be quiet/ be silent (v) im lặng