tìm từ đồng nghĩa với từ indoor:you can hang out indoor A.out B.outdoor C.Below D.besides
tìm từ đồng nghĩa với từ indoor:you can hang out indoor A.out B.outdoor C.Below D.besides
đồng nghĩa với từ indoor: you can hang out indoor A.out B.outdoor C.Below D.besides đáp án B lời giải chi tiết : indoor : trong nhà, ở nhà out => ngoài, ở ngoài outdoor => ra ngoài ( nhà, chỉ từ trong đi ra ) below => phía dưới besides => bên cạnh suy ra : indoor $\neq$ outdoor
A.out
B.outdoor
C.Below
D.besides
đáp án B
lời giải chi tiết :
indoor : trong nhà, ở nhà
out => ngoài, ở ngoài
outdoor => ra ngoài ( nhà, chỉ từ trong đi ra )
below => phía dưới
besides => bên cạnh
suy ra : indoor $\neq$ outdoor