Tìm từ khác nghĩa 1: A. temple B. pagoda C. mausoleum D. culture 2: A. century B. television C. mobile phone

Tìm từ khác nghĩa
1: A. temple B. pagoda C. mausoleum D. culture
2: A. century B. television C. mobile phone D. camera
3: A. Interesting B. beauitful C. university D. historic
4: A. literature B. architect C. geography D. physics
5: A. tourist B. gardener C. visitor D. cinema
6: A. heritage B. wall C. roof D. floor
7: A. important B. careful C. transport D. famous
8: A. motorbike B. helicopter C. ambulance D. local

1 bình luận về “Tìm từ khác nghĩa 1: A. temple B. pagoda C. mausoleum D. culture 2: A. century B. television C. mobile phone”

  1. 1: D. culture: văn hóa (không phải đền/temple, chùa/pagoda, hay lăng/mausoleum)
    2: A. century: thế kỉ ( television : tivi; mobile phone : điện thoại;  camera: máy ảnh => các thiết bị)
    3: C. university : trường đại học (interesting : thú vị; beautiful: đẹp; historic: mang tính lịch sử => tính từ miêu tả, khen ngợi)
    4: B. architect : kiến trúc(Literature: văn học; geography: địa lý; physics: vật lý=> môn học)
    5: D. cinema : rạp chiếu phim( tourist: khách thăm quan; gardener: người làm vườn; visitor: khách thăm quan=> con người)
    6: A. heritage: gia tài ( wall : tường; roof: trần; floor: sàn => ngôi nhà)
    7: C. transport: giao thông ( important: quantrongj; careful: cẩn thận; famous; nổi tiếng => tính từ)
    8: D. local: địa phương ( motorbike: xe máy; helicopter: trực thăng; ambulance: xe cứu thương=> phương tiện
    P/S: Bài này ko phải tìm từ khác nghĩa, mà là tìm từ khác topic/chủ đề
    Mình có sửa một số câu trả lời do sai sót rồi nhé!
    Chúc bạn học tốt!

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới