tìm từ trái nghĩa với các từ sau: responsible sensitive fair rational mature tolerant loyal

tìm từ trái nghĩa với các từ sau:
responsible
sensitive
fair
rational
mature
tolerant
loyal

1 bình luận về “tìm từ trái nghĩa với các từ sau: responsible sensitive fair rational mature tolerant loyal”

  1. responsible (adj): chịu trách nhiệm
    -> irresponsible (adj): thiếu trách nhiệm
    sensitive (adj) nhạy cảm
    -> insensitive (Adj) vô cảm
    fair (Adj): công bằng
    -> unfair (adj) không công bằng
    rational (adj) hợp lí
    -> irrational (adj) bất hợp lí
    mature(adj) chính chắn
    -> immature(Adj) còn non nớt
    tolerant(Adj) khoan dung
    ->intolerant(Adj) cố chấp
    loyal(adj) trung thành
    -> disloyal(adj) không trung thành

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới