V. Fill each blank with the correct form or tense of the verbs. Yesterday, the speaker _________ an exciting presentation on

V. Fill each blank with the correct form or tense of the verbs.
Yesterday, the speaker _________ an exciting presentation on urban transport. (give)
He enjoys ____________ sports. (play)
Lan is in the next room. She ______________ her assignments. (do)
Right now, I am too tired and I dont think I ________ out tonight. (go)
mik vote 5 sao cho ai trả lời nhanh nhất

2 bình luận về “V. Fill each blank with the correct form or tense of the verbs. Yesterday, the speaker _________ an exciting presentation on”

  1. Yesterday, the speaker gave an exciting presentation on urban transport. (give)
    => Dấu hiệu nhận biết: yesterday:ngày hôm qua(thì quá khứ đơn)
    -> give=> QK: gave
    He enjoys playing sports. (play)
    => enjoy +V_ing: thích cái gì
    Right now, I am too tired and I don’t think I will go out tonight. (go)
    Cấu trúc:
    Khẳng định:  I think + Clause = I think that + Clause
    Phủ định: I don’t think + Clause 
    =>tạm dịch:Ngay bây giờ, tôi quá mệt mỏi và tôi không nghĩ rằng tôi sẽ ra ngoài tối nay.
    => vế 1:Right now, I am too tired-> thì HTTD(right now: ngay bây giờ)
    cấu trúc thì HTTD: S+tobe+V_ing+O…..
          vế 2:I don’t think I will go out tonight-> thì TLĐ(tonight: tối nay)
    cấu trúc thì TLĐ: S+will+V_ng.thể
                                        học tốt                                             

    Trả lời
  2. _________________________________________________________________________
    Câu trả lời:
    1. Yesterday, the speaker gave an exciting presentation on urban transport. 
    2. He enjoys playing sports. 
    3. Lan is in the next room. She is doing her assignments. 
    4. Right now, I am too tired and I don’t think I will go out tonight. 

    Giải thích:
    1. Hôm qua, người diễn thuyết đã thuyết trình về giao thông đô thị một cách thú vị. Trong câu này, động từ “gave” ở thì quá khứ, cho biết hành động của việc thuyết trình đã xảy ra trong quá khứ. Chủ từ “the speaker” chỉ người đã thuyết trình, và “an exciting presentation on urban transport” là tân ngữ trực tiếp của động từ “gave”.

    2. Anh ta thích chơi thể thao. Trong câu này, động từ “enjoys” ở thì hiện tại, cho biết hành động thích chơi thể thao đang tiếp diễn trong hiện tại. Chủ từ “he” chỉ người đang thích chơi thể thao.

    3. Lan is in the next room. She is doing her assignments.
    Trong câu này, động từ “is doing” ở thì hiện tại tiếp diễn, cho biết hành động làm bài tập đang tiếp diễn trong hiện tại. Chủ từ “She” chỉ người đang làm bài tập, và “her assignments” là tân ngữ trực tiếp của động từ “doing”.

    4. Right now, I am too tired and I don’t think I will go out tonight.
    Trong câu này, động từ “am” và “will go” đều ở thì hiện tại, nhưng “will go” được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Chủ từ “I” chỉ người đang nói, và câu này diễn tả rằng người nói quá mệt mỏi để ra ngoài tối nay.

    _________________________________________________________________________

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới