volunteering/special/to/many people/because/they/help/others

volunteering/special/to/many people/because/they/help/others

2 bình luận về “volunteering/special/to/many people/because/they/help/others”

  1. Giải đáp: Volunteering is special to many people because they can help others.
    @ Chủ ngữ: V-ing (Danh động từ)
    Hiện tại đơn: (+) S + V(s/es) + …
    – to be special to SO: đặc biệt với ai
    @ Clause 1 (S+V) + because + clause 2(S+V):…bởi vì…
    – because đi trước mệnh đề diễn tả nguyên nhân để nhấn mạnh nguyên nhân.
    – S + can + V(Inf): ai đó có thể làm gì đó
    \text{#Rain}

    Trả lời
  2. volunteering/special/to/many people/because/they/help/others
    → “Volunteering is special to many people because they can help others.”
    *Dịch: Làm tình nguyện đặc biệt với nhiều người vì họ có thể giúp đỡ những người khác.
    *Cấu trúc:
          “Because + S + V + (O)”
    $\color{red}{\text{@Hy~Hoctotnha}}$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới