1. A new textbook (publish) ________ next year. 2. This time last Sunday we (watch) ________

1. A new textbook (publish) ________ next year.
2. This time last Sunday we (watch) ________ a movie on TV.
3. This bridge (finish) ________ recently.
4. Her son (not / visit) ________ her very often

1 bình luận về “1. A new textbook (publish) ________ next year. 2. This time last Sunday we (watch) ________”

  1. 1.
    →  will be published
    ⇒ DHNB : next year( thì : tương lai tiếp diễn)
    2.
    → were watching
    ⇒ DHNB : last Sunday ( thì : quá khứ tiếp diễn)
    3.
    → has been finished
    ⇒ Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
    4.
    → doesn’t visit
    ⇒ Câu ở thì hiện tại đơn mà có her nên để số nhiều

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới