11. A. match B. pan C. transmit D. safety 12. A. equipment B. upset C. end D. help 13. A. folk B. mother C. photo D. neighbor

11. A. match B. pan C. transmit D. safety
12. A. equipment B. upset C. end D. help
13. A. folk B. mother C. photo D. neighbor
14. A. fairy B. train C. afraid D. wait
15. A. excited B. prince C. once D. escape
16. A. south B. sound C. mouth D. touch
17. A. nice B. wife C. children D. knife
18. A. fair B. straight C. awake D. moderate
19. A. tall B.ball C. call D. adjective
20. A. worked B. looked C. naked D. cooked
21. A. school B. architect C. change D. chemical
22. A. buffalo B. minority C. gold D. close
23. A. end B. pencil C. open D. bench
24. A. wanted B. washed C. watched D. stopped
25. A. remote B. explore C. relax D. diverse
mình hứa đánh giá 5 sao

1 bình luận về “11. A. match B. pan C. transmit D. safety 12. A. equipment B. upset C. end D. help 13. A. folk B. mother C. photo D. neighbor”

  1. 11. D phát âm là /eɪ/ – còn lại là /æ/
    12. A phát âm là /ɪ/ – còn lại là /e/
    13. KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN
    A, C phát âm là /əʊ/
    B phát âm là /ʌ/
    D phát âm là /ə/
    14. A phát âm là /e/ – còn lại là /eɪ/
    15. D phát âm là /k/ – còn lại là /s/
    16. D phát âm là /ʌ/ – còn lại là /aʊ/
    17. C phát âm là /ɪ/ – còn lại là /aɪ/
    18. D phát âm là /ə/ – còn lại là /e/
    19. D phát âm là /æ/ – còn lại là /ɔ:/
    20. C phát âm là /id/ – còn lại là /t/
    21. C phát âm là /tʃ/ – còn lại là /k/
    22. B phát âm là /ɒ/ – còn lại là /əʊ/
    23. C phát âm là /ə/ – còn lại là /e/
    24. A phát âm là /id/ – còn lại là /t/
    25. D phát âm là /ɜː/ – còn lại là /ɪ/
    Vì bạn không gạch chân nên mình k chắc 100% là đúng vị trí như mình tự gạch
    #STMIN

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới