29.Extraterrestrial life has not been…proved yet. SCIENCE

29.Extraterrestrial life has not been…proved yet. SCIENCE

2 bình luận về “29.Extraterrestrial life has not been…proved yet. SCIENCE”

  1. $29.$ scientifically (adv): một cách khoa học
    $⇒$ adv + V 
    $→$ Cần một trạng từ (scientifically) để bổ nghĩa cho động từ (proved)
    $⇒$ Câu bị động: Thì HTHT: $(-)$ S + have/has + not + been + V3/ed + (by O)
    $→$ Tạm dịch: Sự sống ngoài trái đất vẫn chưa được khoa học chứng minh.

    Trả lời
  2. Answer: Scientifically
    – Ta cần 1 trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “proved”
    – Adv + Verb <=> Verb + adv
    – Scientifically(adv): một cách khoa học
    – DHNB: Yet ~ chia HTHT
    – Chủ thể không tự thực hiện hành động -> Bị động
    – Bị động HTHT: S + have/has + (not) + been + V3/ed + by(O)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới