31. How old _________she (be)? 32. How ___________she (be)? 33. My children (Go)________________to school by bike. 34. We

31. How old _________she (be)?
32. How ___________she (be)?
33. My children (Go)________________to school by bike.
34. We (go)_______________to supermarket to buy some food.
35. Mr. Hien (go)________________on business to Hanoi every month.
36. Ha (like)______________coffee very much, but I (not like)______________it.
37. She (like)________________Tea, but she (not like)____________________coffee.
38. I (love)_______________ cats, but I (not love)__________________dogs.
39. Everyday ,I (go)______________to school on foot, but today I (go)________________to school by bike.
40. Who you _________________(wait) for Nam?
– No, I _______________________(wait) for Mr. Hai.
41. My sister (get)______________ dressed and (brush)_______________her teeth herself at 6.30 everyday.
42. Mrs. Smith (not live)____________in downtown. She (rent)___________in an apartment in the suburb.
43. How _________your children (go)_________________to school everyday?
44. It’s 9 o’clock in the morning. Lien (be)________in her room. She (listen) _______________to music.
45. We_______________________(play) soccer in the yard now.
46. My father (go)___________ to work by bike. Sometimes he(walk)______________.
47. _________You (live)________near a market? _ It (be)____________noisy?
48. Now I (do)_____________the cooking while Hoa (listen)_______________to music.
49. At the moment, Nam and his friends (go)_______________________shopping at the mall.
50. In the autumn, I rarely (go)______________sailing and (go)__________to school.
51. I (write)_____________________________ a letter to my friend now.
52. At 12 a.m every day, I (have)______________lunch and (go)____________to bed.
53. On Monday, I (have)________________________ math and Art.
54. On Friday, I (have)______________________English.
55. At the moment, I (eat)______________an orange, and My sisters (Play)_______ Tennis.
56. _______her bags (be)?
– No, they(not be)______________.
57. What time _____________your children (go)____________ to school?
58. He (live)________________in HCM City.
59. What time___________your brother usually (get)___________up?
60. My house (be)_________in the city and it (be)_________small.

1 bình luận về “31. How old _________she (be)? 32. How ___________she (be)? 33. My children (Go)________________to school by bike. 34. We”

  1. 31 is
    – Hỏi tuổi của ai =>HTĐ: How old + is/am/are + S?
    32 is
    – Hỏi ai như thế nào =>HTĐ: Is/am/are + S + …?
    33 go
    – Nói về phương tiện của ai =>HTĐ: S + V (s/es)
    34 are going
    – Dựa vào nghĩa: chúng tôi đang đi đến siêu thị để mua đồ ăn =>HTTD: S + is/am/are + V-ing
    35 goes
    – có every month =>HTĐ: S + V (s/es)
    36 likes – don’t like
    – Ai thích cái gì =>HTĐ: S + V (s/es)
    37 likes – doesn’t like
    – Ai thích cái gì =>HTĐ; S + V (s/es) | (-) S + don’t/doesn’t + V
    – she là S số ít =>động từ thêm “s” và dùng doesn’t
    38 love – don’t love
    – Ai thích cái gì ở hiện tại =>HTĐ: S + V (s/es) | (-) S + don’t/doesn’t + V
    39 go – am going
    – vế trước có everyday =>HTĐ: S + V (s/es)
    – vế sau có today =>HTTD: S + is/am/are + v-ing
    40 are you waiting – am waiting
    – Hỏi ai đang chờ ai =>HTTD: S + is/am/are + V-ing
    – you là S số nhiều =>to be là are; I đi với to be là am
    41 gets – brushes
    – Có everyday =>HTĐ: s + V (s/es)
    42 doesn’t live – rents
    – Nói về nơi sống của ai =>HTĐ: (-) S + don’t/doesn’t + V
                                                            (+) S + V (s/es)
    43 do – go
     – Hỏi về lịch trình của ai => HTĐ dạng nghi vấn: Do/does + S + V?
    – your children là chủ ngữ số nhiều =>dùng do
    44 is – is listening
    – Ai ở đâu => HTD: S + is/am/are + … -> she là S số ít =>dùng is
    – Ai đang làm gì =>HTTD: S + is/am/are + V-ing -> Lien là S số ít =>to be là is
    45 are playing
    – có now =>HTTD: S + is/am/are + v-ing
    – we là S số nhiều =>dùng are
    46 goes – walks
    – HTĐ: S + V (s/es) -> go thành goes; walk thêm “s” thành walks
    47 Do you live…? – Is it noisy?
    – Hỏi về nơi sống của ai =>HTĐ: S + V (s/es) | S + is/am/are + ….
    48 am doing – is listening
    – Có now =>HTTD: S + is/am/are + V-ing
     – I đi với to be là am
    – Hoa là S số ít =>to be là is
    49 are going
    – Có at the moment =>HTTD: S + is/am/are + V-ing
    – Nam and his friends là S số nhiều => dùng are
    50 go – go
    – Có rarely =>HTĐ: S + V (s/es)
    – I là S số nhiều =>giữ nguyên
    51 am writing
    – Có now =>HTTD: S + is/am/are + v-ing
    – I đi với to be là am
    52 have – lunch
    – Có every day =>HTĐ: S + V (s/es)
    – I là S số nhiều =>giữ nguyên
    53 have
    – Lịch trình của ai đó =>HTĐ: S + V (s/es)
    – I là S số nhiều =>giữ nguyên
    54 have
    – Lịch trình của ai đó =>HTĐ: S + V (s/es)
    – I là S số nhiều =>giữ nguyên
    55 am eating – is playing
    – Có at the moment =>HTTD: S + is/am/are + v-ing
    – I đi với to be là am
    – my sister là S số ít =>to be là is
    56 Are – aren’t
    – HTĐ dạng nghi vấn: Are/is/am + S + …?
    – her bags là S số nhiều =>dùng are
    57 do …go?
    – Hỏi về lịch trình của ai => HTĐ dạng nghi vấn: Do/does + S + V?
    – your children là chủ ngữ số nhiều =>dùng do
    58 lives
    – Nói về nơi sống của ai =>HTD: S + V (s/es)
    – he là chủ ngữ số ít =>thêm  “s”
    59 does … get?
    – có usually =>HTĐ dạng nghi vấn: Do/does + S + V?
    – your brother là chủ ngữ số ít =>dùng does
    60 is – is
    – Miêu tả cái gì đó =>HTĐ: S + is/am/are + …

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới