blind assistant hire itinerary (gạch chân chữ i) nature behavior separate arrange ( gạch chân chữ a) competiton chore conscio

blind assistant hire itinerary (gạch chân chữ i)
nature behavior separate arrange ( gạch chân chữ a)
competiton chore conscious promise (gạch chân chữ o)
danger angry language passage (gạch chân chữ a)
look cook book roof (gạch chân oo)

2 bình luận về “blind assistant hire itinerary (gạch chân chữ i) nature behavior separate arrange ( gạch chân chữ a) competiton chore conscio”

  1. 1. B. Assistant (âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/)
    2. C. Separate (âm /ə/ còn lại âm /eɪ/)
    3. B. Chore (âm /ɔ:/ còn lại âm /ɒ/)
    4. A. Danger (âm /eɪ/ còn lại âm /æ/)
    5. D. Roof (âm /u:/ còn lại âm /ʊ/)

    Trả lời
  2. 1,B  assistant -> âm /ɪ/ , còn lại là âm /aɪ/ 
    2, C separate -> âm /ə/ , còn lại là âm /eɪ/ 
    3, B chore -> âm /ɔ:/ , còn lại là âm /ɒ/ 
    4, A danger -> âm /eɪ/, còn lại là âm /æ/ 
    5, D roof -> âm /uː/ , còn lại là âm /ʊ/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới