Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. 1. A. allow B. slow C. yellow D. fellow 2. A. exhaust B. hour

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. allow B. slow C. yellow D. fellow
2. A. exhaust B. hour C. honest D. habour
3. A. mood B. moon C. soon D. good
4. A. Dutch B. Russian C. just D. amuse
5. A. descent B. dissent C. content D. continent

2 bình luận về “Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. 1. A. allow B. slow C. yellow D. fellow 2. A. exhaust B. hour”

  1. Giải đáp:
    1. A. 
    A. allow: phát âm /au/
    B. slow: phát âm /ou/
    C. yellow: phát âm /ou/
    D. fellow: phát âm /ou/
    2. D.
    A. exhaust: phát âm câm
    B. hour: phát âm câm
    C. honest: phát âm câm
    D. habour: phát âm /h/
    3. D.
    A. mood: phát âm /u:/
    B. moon: phát âm /u:/
    C. soon: phát âm /u:/
    D. good: phát âm /u/
    4. D.
    A. Dutch: phát âm /ʌ/
    B. Russian: phát âm /ʌ/
    C. just: phát âm /ʌ/
    D. amuse: phát âm /ju:/
    5.  D.
    A. descent: phát âm /e/
    B. dissent: phát âm /e/
    C. content: phát âm /e/
    D. continent: phát âm /ə/

    Trả lời
  2. 1. A
    -> Âm /aʊ/ còn lại âm /əʊ/
    2. D
    -> Âm /h/ còn lại âm câm
    3. D
    -> Âm /ʊ/ còn lại âm /u:/
    4. D
    -> Âm /ju:/ còn lại âm /ʌ/
    5. D
    -> Âm /ə/ còn lại âm /e/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới