Đặt câu với những từ sau: (Ngắn gọn, dễ hiểu, được chép mạng, đúng nghĩa và đúng ngữ pháp) 20. advance (n): sự tiến bộ 21. ad

Đặt câu với những từ sau: (Ngắn gọn, dễ hiểu, được chép mạng, đúng nghĩa và đúng ngữ pháp)
20. advance (n): sự tiến bộ
21. advanced (a): tiên tiến
22. solve (v): giải quyết
23. hunger (n): nạn đói
24. yield (n): sản lượng
25. overcrowding (n): quá tải, đông người
26. unemployment (n): sự thất nghiệp
27. drawback (n): hạn chế



Viết một bình luận

Câu hỏi mới