Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh động từ liên quan của bàn tay,cái bụng,cái chân ,cái bàn 28/03/2025 động từ liên quan của bàn tay,cái bụng,cái chân ,cái bàn
bàn tay: slap (tát), punch (đấm), carry (cầm, xách),… cái bụng: digest (tiêu hóa), contain (chứa đựng), absorb (hấp thụ),… cái chân: walk (đi bộ), kick (đá), run (chạy),… cái bàn: elevate (nâng đỡ), study (học), work (làm việc),… Trả lời
2 bình luận về “động từ liên quan của bàn tay,cái bụng,cái chân ,cái bàn”