He promises he ___ hard A. to learn B. learn C, learns D. will learn

He promises he ___ hard
A. to learn
B. learn
C, learns
D. will learn

2 bình luận về “He promises he ___ hard A. to learn B. learn C, learns D. will learn”

  1. @Pảk
    He promises he ___ hard
    A. to learn
    B. learn
    C. learns
    D. will learn
    => promises : hứa
    -> Đây là một câu nói sẽ làm trong tương lai
    => Dịch : Anh ấy hứa anh ấy sẽ học chăm chỉ
    -> Do promises là động từ ở thì HTĐ nên vế sau sẽ là thì tương lai đơn

    Trả lời
  2. He promises he ___ hard
    A. to learn
    B. learn
    C, learns
    D. will learn
    ->sau động từ promise thì chia ở thì tương lai đơn
    ->S+promise(es)+will+V
    =>anh ta hứa sẽ học chăm

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới