kangaroo/be/symbol/australia thêm từ

kangaroo/be/symbol/australia
thêm từ

2 bình luận về “kangaroo/be/symbol/australia thêm từ”

  1. 1. Kangaroo is a symbol of Australia
    -> Cấu trúc thì Hiện tại đơn với động từ tobe
    ( + ): S + am/ is/ are + N/ Adj
    ( – ): S + am/ is/ are not + N/ Adj
    ( ? ): Am/ Is/ Are + S + N/ Adj
    -> Kangaroo là chủ từ số ít -> Dùng is

    Trả lời
  2. => Kangaroo is a symbol of Australia
    – Hiện tại đơn- Diễn tả 1 sự thật
    Dạng tobe: (+) S + is/ am/ are + …..
    – She, he, it và N số ít – is | I – am | You, we, they và N số nhiều – are
    Dạng V thường: (+) S + V(s/es)
    – She, he, it và N số ít – Vs/es | I, you, we, they và N số nhiều – V_bare

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới