Lấy ví dụ cho các từ sau:
-woodcutter: tiều phu
-knight ; hiệp sĩ
-fairy:cô tiên
-princess:công chúa
-giant: ng khổng lồ
-witch:phù thủy
-dragon:con rồng
-wolf: chó sói
-hare:thỏ rừng
-fox:cáo
Lấy ví dụ cho các từ sau:
-woodcutter: tiều phu
-knight ; hiệp sĩ
-fairy:cô tiên
-princess:công chúa
-giant: ng khổng lồ
-witch:phù thủy
-dragon:con rồng
-wolf: chó sói
-hare:thỏ rừng
-fox:cáo
Câu hỏi mới
1 bình luận về “Lấy ví dụ cho các từ sau: -woodcutter: tiều phu -knight ; hiệp sĩ -fairy:cô tiên -princess:công chúa -giant: ng khổng lồ -wit”