my family/ have/ custom/ visit/relatives/at tet

my family/ have/ custom/ visit/relatives/at tet

1 bình luận về “my family/ have/ custom/ visit/relatives/at tet”

  1. my family/ have/ custom/ visit/relatives/at tet
    => My family has the custom of visiting relatives at Tet. 
    – “My family” danh từ số ít + “has” 
    – “the custom of + Ving” phong tục làm việc gì đó…
    Dịch: Gia đình tôi có phong tục đi thăm họ hàng vào dịp Tết.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới