She/was/ dinner /when I/ saw /her / having

She/was/ dinner /when I/ saw /her / having

2 bình luận về “She/was/ dinner /when I/ saw /her / having”

  1. \text{Giải đáp :} She was having dinner when I saw her
    \rightarrow When + S + Ved / V2 , S + was / were + V-ing
    \rightarrow Translate : Cô ấy đang ăn bữa tối khi tôi thấy cô ấy
    \text{# Kirigiri}

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới