Tìm 30 cụm giới từ trong unit 4 lớp 8
-
- Ahead of: trước
- Aware of: nhận thức
- Capable of: có khả năng
- Confident of: tin tưởng
- Doublful of: nghi ngờ
- Fond of: thích
- Full of: đầy
- Hopeful of: hy vọng
- Independent of: độc lập
- Nervous of: lo lắng
- Proud of: tự hào
- Jealous of: ganh tỵ với
- Guilty of: phạm tội về, có tội
- Sick of: chán nản về
- Scare of: sợ hãi
- Suspicious of: nghi ngờ về
- Joyful of: vui mừng về
- Quick off: nhanh chóng về, mau
- Tired of: mệt mỏi
- Terrified of: khiếp sợ về
- Able to: có thể
- Acceptable to: có thể chấp nhận
- Accustomed to: quen với
- Agreeable to: có thể đồng ý
- Addicted to: đam mê
- Available to sb: sẵn cho ai
- Delightful to sb: thú vị đối với ai
- Familiar to sb: quen thuộc đối với ai
- Clear to: rõ ràng
- Contrary to: trái lại, đối lập
- Equal to: tương đương với
- Exposed to: phơi bày, để lộ
- Favourable to: tán thành, ủng hộ
- Grateful to sb: biết ơn ai
- Harmful to sb (for sth): có hại cho ai (cho cái gì)
- Important to: quan trọng
- Identical to sb: giống hệt
- Kind to: tử tế
- Likely to: có thể
- Lucky to: may mắn
- Liable to: có khả năng bị
- Necessary to sth/sb: cần thiết cho việc gì / cho ai
- Next to: kế bên
- Available for sth: có sẵn (cái gì)
- Anxious for, about: lo lắng
- Bad for: xấu cho
- Good for: tốt cho
- Convenient for: thuận lợi cho…
- Difficult for: khó…
- Late for: trễ…
- Liable for sth: có trách nhiệm về pháp lý
- Dangerous for: nguy hiểm…
- Famous for: nổi tiếng
- Fit for: thích hợp với
- Well-known for: nổi tiếng
- Greedy for: tham lam…
- Good for: tốt cho
- Grateful for sth: biết ơn về việc…
- Helpful / useful for: có ích / có lợi
- Necessary for: cần thiết
- Perfect for: hoàn hảo