Sắp xếp lại các từ / cụm từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. The /playing / man / chess/ Ba / is/ my/ with/ father/.
2. Ha Noi/ She went/ to / as to/ so/ visit/ interesting/ places/many/.
Sắp xếp lại các từ / cụm từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. The /playing / man / chess/ Ba / is/ my/ with/ father/.
2. Ha Noi/ She went/ to / as to/ so/ visit/ interesting/ places/many/.
Câu hỏi mới
1 bình luận về “Sắp xếp lại các từ / cụm từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh 1. The /playing / man / chess/ Ba / is/ my/ with/ father/. 2”