Sắp xếp lại các từ / cụm từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh
3. to/ late/ Sally/ early / be/ this morning/ got up / so as / not / for / school/.
4. passed/ delighted/ I / am/ that/ you / your/ exam / English/ .
Sắp xếp lại các từ / cụm từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh
3. to/ late/ Sally/ early / be/ this morning/ got up / so as / not / for / school/.
4. passed/ delighted/ I / am/ that/ you / your/ exam / English/ .
Câu hỏi mới
2 bình luận về “Sắp xếp lại các từ / cụm từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh 3. to/ late/ Sally/ early / be/ this morning/ got up / so as /”