that/first/time /i /see/tonardo/country/.

that/first/time /i /see/tonardo/country/.

1 bình luận về “that/first/time /i /see/tonardo/country/.”

  1. $@dream$
    => That is the first time I have seen a tornardo in my country.
    -> Dịch: Đó là lần đầu tiên tôi thấy một cơn lốc xoáy ở đất nước mình.
    -> That is the first time + S + have/has + p.p (Thì hiện tại hoàn thành)
    -> “I” là ngôi thứ nhất => Dùng “have”
    -> see – saw – seen: nhìn
    -> in somewhere: ở đâu đó
    -> my + N : của tôi

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới