thế nào là so sánh hơn , so sánh ngang bằng , so sánh giống nhau

thế nào là so sánh hơn , so sánh ngang bằng , so sánh giống nhau

2 bình luận về “thế nào là so sánh hơn , so sánh ngang bằng , so sánh giống nhau”

  1. – $\textit{So sánh hơn}$ : được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc tính chất khác nhau
    Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: $\text{S + V + ADJ/ADV + đuôi -er + than +S2}$
     Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: $\text{S + V+ more +ADJ/ADV + than +S2}$
    – Nam is taller than me.
    Nam cao hơn tôi.
    tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là taller.
    – This problem is more difficult than that one.
    Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.
    difficult là tính từ dài nên dạng so sánh hơn là more difficult.
    -$\textit{So sánh ngang bằng}$ : được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc tính chất có cùng mức độ$\text{S +V+  as + ADJ/ADV + as hoặc S + V + so + ADJ/ADV + as+S2 }$
    Lan is 18 years old. My younger sister is also 18 years old. Lan is as young as my younger sister.
    -$\textit{So Sánh giống nhau}$ : ược sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc tính chất có cùng mức độ giống nhau 
    $\text{Chủ ngữ + động từ + the same + danh từ (có thể có hoặc không) + as + tân ngữ}$
    VD : All students just do the same as their instructor.  (Tất cả học sinh đều thực hiện động tác giống giáo viên của họ.)

    Trả lời
  2. – So sánh hơn (comparative): được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc tính chất khác nhau. Cấu trúc của so sánh hơn là “more + tính từ/ trạng từ” hoặc “tính từ/ trạng từ + er”. Ví dụ: My car is more expensive than yours. (Xe của tôi đắt hơn của bạn.) She runs faster than him. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ta.)

    – So sánh ngang bằng (equal comparative): được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc tính chất có cùng mức độ. Cấu trúc của so sánh ngang bằng là “as + tính từ/ trạng từ + as”. Ví dụ: My car is as expensive as yours. (Xe của tôi đắt bằng của bạn.) She runs as fast as him. (Cô ấy chạy nhanh như anh ta.)

    – So sánh giống nhau (superlative): được sử dụng để so sánh ba sự vật, hiện tượng hoặc tính chất trở lên. Cấu trúc của so sánh giống nhau là “the + tính từ/ trạng từ + est”. Ví dụ: My car is the most expensive in the showroom. (Xe của tôi là đắt nhất trong showroom.) She runs the fastest among all the athletes. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong số tất cả các vận động viên.) 

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới