tìm 5 từ cho im_ (trái nghĩa) không phải là important.. vd: impossible

tìm 5 từ cho im_ (trái nghĩa) không phải là important..
vd: impossible

2 bình luận về “tìm 5 từ cho im_ (trái nghĩa) không phải là important.. vd: impossible”

  1. 1. Imbalanced: Mất cân đối. 
    -> Trái nghĩa với Balanced: Cân đối. 
    2. Impure: Không tinh khiết. 
    -> Trái nghĩa với Pure: Tinh khiết. 
    3. Impatient: Thiếu kiên nhẫn. 
    -> Trái nghĩa với Patient: Kiên nhẫn. 
    4. Immature: Chưa chín chắn. 
    -> Trái nghĩa với Mature: Trưởng thành. 
    5. Impolite: Bất lịch sự. 
    -> Trái nghĩa với Polite: Lịch sự. 
    Không hiểu thì alo mình ngay nha. 

    Trả lời
  2. impractical (không thực tế)
    impolite (bất lịch sự)
    impatient (mất kiên nhẫn)
    immovable (bất động)
    immature (chưa trưởng thành)
    #tringamxgiangnhan
    #hoidap247

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới