Tìm từ có cách phát âm đuôi s es
animals boxes doctors arms
numbers roads cleans washes
beaches docrs seas swims
bags hands wears sits
months eyes lasts players
competitions fingers joins collects
castles bicycles classmates becomes
Tìm từ có cách phát âm đuôi s es
animals boxes doctors arms
numbers roads cleans washes
beaches docrs seas swims
bags hands wears sits
months eyes lasts players
competitions fingers joins collects
castles bicycles classmates becomes
Câu hỏi mới
animals boxes doctors arms (B nhóm 2, còn lại nhóm 3)
numbers roads cleans washes (D nhóm 2, còn lại nhóm 3)
beaches docrs seas swims (A nhóm 2, còn lại nhóm 3
bags hands wears sits (D Nhóm 1 còn lại nhóm 3)
months eyes lasts players (C nhóm 1 còn lại nhóm 3)
competitions fingers joins collects (D Nhóm 1 còn lại nhóm 3)
castles bicycles classmates becomes (C nhóm 1 còn lại nhóm 3)