Tìm từ có cách phát âm đuôi s es animals boxes doctors arms numbers roads cleans washes beaches docrs seas swims bags hands

Tìm từ có cách phát âm đuôi s es
animals boxes doctors arms
numbers roads cleans washes
beaches docrs seas swims
bags hands wears sits
months eyes lasts players
competitions fingers joins collects
castles bicycles classmates becomes

2 bình luận về “Tìm từ có cách phát âm đuôi s es animals boxes doctors arms numbers roads cleans washes beaches docrs seas swims bags hands”

  1. /z/: animals; doctors; arms; numbers; roads; cleans; docrs; seas; swims; bags; hands; weres; eyes; players; fingers; joins;bicycles; becomes.
    /iz/: boxes; washes; beaches.
    /s/: sits; months; lasts; competitions; collectss; castles; classmates.
    Hic mình không biết có đùng không nữa, do đọc không hiểu đề, có sai thì cho mình sửa lại nha, đừng báo cáo mình, mong Mod bình tĩnh!
    #chucbanhoctot

    Trả lời
  2. Tìm từ có cách phát âm đuôi s es
    animals boxes doctors arms             (B nhóm 2, còn lại nhóm 3)
    numbers roads cleans washes          (D nhóm 2, còn lại nhóm 3)
    beaches docrs seas swims                (A nhóm 2, còn lại nhóm 3
    bags hands wears sits                       (D Nhóm 1 còn lại nhóm 3)
    months eyes lasts players                 (C nhóm 1 còn lại nhóm 3)
    competitions fingers joins collects   (D Nhóm 1 còn lại nhóm 3)
    castles bicycles classmates becomes (C nhóm 1 còn lại nhóm 3)
    ———————————————–
    Cách phát âm s/es:
    các từ kết thúc bằng các âm:
    Nhóm 1: k, f, p, t + s ⇒ đọc là: /s/               VD: books, hats, …
    Nhóm 2: x, s(ss), ch, sh + es⇒ đọc là /iz/     VD: boxes, finishes, benches, …
    Nhóm 3: Các âm còn lại ⇒ đọc là /z/           VD: tables, tomatoes, …

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới