Tìm từ đồng nghĩa với từ: change into?

Tìm từ đồng nghĩa với từ:
change into?

2 bình luận về “Tìm từ đồng nghĩa với từ: change into?”

  1. Từ đồng nghĩa với từ change into là : become ; turn into ; evolve ; vary ; convert;…
    Theo mình là những từ này !
    @HiuHiuLa

    Trả lời
  2. change into : Có nghĩa là biến… đổi thành cái gì đó
    Các từ đồng nghĩa:
      make into: biến cái này thành cái khác.
      turn into: thay đổi hoặc trở thành 1 ai/ cái gì khác.
     #Kaka

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới